посетить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của посетить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posetít' |
khoa học | posetit' |
Anh | posetit |
Đức | posetit |
Việt | poxetit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
посетить Hoàn thành
- Xem посещать.
Tham khảo[sửa]
- "посетить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)