последовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của последовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poslédovat' |
khoa học | posledovat' |
Anh | posledovat |
Đức | posledowat |
Việt | poxleđovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
последовать Hoàn thành
- Xem следовать
Tham khảo[sửa]
- "последовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)