послужной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của послужной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poslužnój |
khoa học | poslužnoj |
Anh | posluzhnoy |
Đức | posluschnoi |
Việt | poxluginoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
послужной
- :
- послужной список — bản hồ sơ lý lịch quân nhân
Tham khảo[sửa]
- "послужной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)