поссорить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поссорить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | possórit' |
khoa học | possorit' |
Anh | possorit |
Đức | possorit |
Việt | poxxorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]поссорить Hoàn thành
- Xem ссорить
Tham khảo
[sửa]- "поссорить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)