постилать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của постилать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postilát' |
khoa học | postilat' |
Anh | postilat |
Đức | postilat |
Việt | poxtilat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]постилать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: постелить) , постлать‚разг. (В)
- Trải, giải.
- постлать скатерть на стол — trải khăn bàn, phủ khăn giải bàn
- постилать постель — trải (giải) giường
Tham khảo
[sửa]- "постилать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)