постольку
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của постольку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postól'ku |
khoa học | postol'ku |
Anh | postolku |
Đức | postolku |
Việt | poxtolcu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
постольку союз
- :
- постольку, поскольку — chừng nào mà..., trong chừng mực mà..., trong mức độ mà...
Tham khảo[sửa]
- "постольку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)