Bước tới nội dung

постоялый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

постоялый

  1. :
    постоялый двор уст. — lữ điếm, lữ quán, quán trọ

Tham khảo

[sửa]