постулат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của постулат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postulát |
khoa học | postulat |
Anh | postulat |
Đức | postulat |
Việt | poxtulat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]постулат gđ (филос. мат.)
- Định đề.
Tham khảo
[sửa]- "постулат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)