постучать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của постучать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | postučát' |
| khoa học | postučat' |
| Anh | postuchat |
| Đức | postutschat |
| Việt | poxtutrat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
постучать Hoàn thành
- Gõ, đập, đấm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “постучать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)