Bước tới nội dung

посудный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

посудный

  1. (Thuộc về) Nồi xoong bát đĩa, bát đĩa, nồi xoong.
    посудный шкаф — [cái] chạn, chạn bát, tủ đựng bát đĩa
    посудное полотенце — [cái] khăn lau bát đĩa

Tham khảo

[sửa]