Bước tới nội dung

xoong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Tập tin:Xoong.jpg
Cái xoong

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔŋ˧˧sɔŋ˧˥sɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɔŋ˧˥sɔŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

xoong

  1. Đồ dùng để đun nấu, thường hình trụ, có tay cầm hoặc quai.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Soong, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Tiếng Bảo An

[sửa]

Danh từ

[sửa]

xoong

  1. (Hạ Trang, Thanh Hải) cơ thể.