Bước tới nội dung

потайной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

потайной

  1. Bí mật, mật.
    потайной ход — lối đi bí mật

Tham khảo

[sửa]