Bước tới nội dung

потеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

потеть Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вспотеть) , запотеть)

  1. сов. вспотеть — ra mồ hôi, chảy mồ hôi, đổ mồ hôi, toát bồ hôi, mướt mồ hôi
    сов. запотеть — (об окнах и т. п.) — đổ mồ hôi, đọng hơi nước
    тк. несов. — (над Т — ) разг. — mướt mồ hôi trán, đổ mồ hôi sôi nước mắt, cặm cụi làm, vất vả làm
    потеть над задачей — mướt mồ hôi trán để giải bài toán

Tham khảo

[sửa]