Bước tới nội dung

потомок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

потомок

  1. người hậu sinh; мн.: потомокки — con cháu, dòng dõi
    мн.: потомокки — (будущие поколения) — hậu thế, đời sau, thế hệ mai sau, lớp hậu sinh

Tham khảo

[sửa]