потребление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của потребление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potreblénije |
khoa học | potreblenie |
Anh | potrebleniye |
Đức | potreblenije |
Việt | potrebleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]потребление gt
- (Sự) Tiêu thụ, tiêu dùng.
- товары широкого потребления — hàng tiêu dùng thường ngày, hàng thông dụng, hàng phổ dụng
Tham khảo
[sửa]- "потребление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)