потребность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của потребность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potrébnost' |
khoa học | potrebnost' |
Anh | potrebnost |
Đức | potrebnost |
Việt | potrebnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]потребность gc
- Nhu cầu; (желание) khát vọng.
- удовлетворять чьи-л. потребности — thỏa mãn nhu cầu của ai
- потребность в сырье — nhu cầu về nguyên liệu
- культурные потребности населения — nhu cầu văn hóa của nhân dân
Tham khảo
[sửa]- "потребность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)