Bước tới nội dung

потуги

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

потуги số nhiều

  1. (родовые) [cơn] chuyển bụng, chuyển dạ, đau đẻ.
    перен. — (бесплодные усилия) — công cốc, công dã tràng, công toi, những cố gắng vô ích

Tham khảo

[sửa]