потуги
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của потуги
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potúgi |
khoa học | potugi |
Anh | potugi |
Đức | potugi |
Việt | potughi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]потуги số nhiều
- (родовые) [cơn] chuyển bụng, chuyển dạ, đau đẻ.
- перен. — (бесплодные усилия) — công cốc, công dã tràng, công toi, những cố gắng vô ích
Tham khảo
[sửa]- "потуги", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)