Bước tới nội dung

потучнеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

потучнеть Hoàn thành

  1. Xem тучнеть

Tham khảo

[sửa]