потянуться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-3c-r потянуться Hoàn thành

  1. Xem потягиваться
  2. :
    он потянутьсяулса через стол — nó nhoài người (trườn người) qua chiếc bàn
    все за ним потянутьсяулись — mọi người nối đuôi đi theo anh ta
    потянутьсяулись долгие зимние вечера — những buổi tối mùa đông kéo dài lê thê

Tham khảo[sửa]