похолодеть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của похолодеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poholodét' |
khoa học | poxolodet' |
Anh | pokholodet |
Đức | pocholodet |
Việt | pokholođet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
похолодеть Hoàn thành
- Xem холодеть
Tham khảo[sửa]
- "похолодеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)