похохотать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của похохотать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pohohotát' |
khoa học | poxoxotat' |
Anh | pokhokhotat |
Đức | pochochotat |
Việt | pokhokhotat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
похохотать Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "похохотать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)