Bước tới nội dung

почечный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

почечный

  1. (Thuộc về) Thận.
    почечный камень — sỏi thận

Tham khảo

[sửa]