починка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của починка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | počínka |
khoa học | počinka |
Anh | pochinka |
Đức | potschinka |
Việt | potrinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
починка gc
Tham khảo[sửa]
- "починка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)