пошевельнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пошевельнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poševel'nút' |
khoa học | poševel'nut' |
Anh | poshevelnut |
Đức | poschewelnut |
Việt | posevelnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пошевельнуть Hoàn thành
- Xem пошевелить
Tham khảo[sửa]
- "пошевельнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)