правка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của правка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | právka |
khoa học | pravka |
Anh | pravka |
Đức | prawka |
Việt | pravca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
правка gc
Tham khảo[sửa]
- "правка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)