превозмочь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của превозмочь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prevozmóč' |
khoa học | prevozmoč' |
Anh | prevozmoch |
Đức | prewosmotsch |
Việt | prevodmotr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-8c превозмочь Thể chưa hoàn thành
- Xem превозмогать
Tham khảo
[sửa]- "превозмочь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)