превыше
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của превыше
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prevýše |
khoa học | prevyše |
Anh | prevyshe |
Đức | prewysche |
Việt | prevyse |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]превыше
- :
- превыше всего — quan trọng hơn cả, hệ trọng nhất
Tham khảo
[sửa]- "превыше", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)