предвосхитить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của предвосхитить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predvoshítit' |
khoa học | predvosxitit' |
Anh | predvoskhitit |
Đức | predwoschitit |
Việt | pređvoxkhitit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
предвосхитить Hoàn thành
- Xem предвосхищать
Tham khảo[sửa]
- "предвосхитить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)