предпразничный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của предпразничный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predprázničnyj |
khoa học | predprazničnyj |
Anh | predpraznichny |
Đức | predprasnitschny |
Việt | pređpradnitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
предпразничный
Tham khảo[sửa]
- "предпразничный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)