Bước tới nội dung

председательствовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

председательствовать Thể chưa hoàn thành ((в П))

  1. (быть председателем) làm chủ tịch, làm chủ nhiệm
  2. (на собрании) làm chủ tịch, chủ tọa.

Tham khảo

[sửa]