Bước tới nội dung

предсмертный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

предсмертный

  1. Trước lúc chết, lúc hấp hối.
    предсмертная агония — [cơn] hấp hối, giãy chết

Tham khảo[sửa]