предупредить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của предупредить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predupredít' |
khoa học | predupredit' |
Anh | predupredit |
Đức | predupredit |
Việt | pređupređit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
предупредить Hoàn thành
- Xem предупреждать
Tham khảo[sửa]
- "предупредить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)