прельститься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прельститься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prel'stít'sja |
khoa học | prel'stit'sja |
Anh | prelstitsya |
Đức | prelstitsja |
Việt | prelxtitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прельститься Hoàn thành
- Xem прельщаться
Tham khảo[sửa]
- "прельститься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)