Bước tới nội dung

пресноводный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пресноводный

  1. (об озере и т. п. ) [có] nước ngọt.
  2. (о рыбе и т. п. ) [ở] nước ngọt.

Tham khảo

[sửa]