пресс-атташе
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пресс-атташе
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pressattašé |
khoa học | press-attaše |
Anh | pressattashe |
Đức | pressattasche |
Việt | prexxattase |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пресс-атташе gđ (нескл.)
Tham khảo[sửa]
- "пресс-атташе", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)