Bước tới nội dung

престиж

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

престиж

  1. Uy tín, thể hiện.
    национальный престиж — quốc thể
    завоевать престиж — gây uy tín
    ронять престиж — làm mất uy tín (thể diện)

Tham khảo

[sửa]