престиж
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của престиж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prestíž |
khoa học | prestiž |
Anh | prestizh |
Đức | prestisch |
Việt | prextigi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]престиж gđ
- Uy tín, thể hiện.
- национальный престиж — quốc thể
- завоевать престиж — gây uy tín
- ронять престиж — làm mất uy tín (thể diện)
Tham khảo
[sửa]- "престиж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)