Bước tới nội dung

претворять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

претворять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: претворить) ‚(В в В)

  1. уст. — (превращать) làm... trở thành, biến... thành
  2. :
    претворять в жизнь — thực hiện, thi hành
    претворять свои планы в жизнь — thực hiện những dự định (những kế hoạch) của mình

Tham khảo

[sửa]