претворять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của претворять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pretvorját' |
khoa học | pretvorjat' |
Anh | pretvoryat |
Đức | pretworjat |
Việt | pretvoriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]претворять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: претворить) ‚(В в В)
- уст. — (превращать) làm... trở thành, biến... thành
- :
- претворять в жизнь — thực hiện, thi hành
- претворять свои планы в жизнь — thực hiện những dự định (những kế hoạch) của mình
Tham khảo
[sửa]- "претворять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)