преуспевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

преуспевать Thể chưa hoàn thành

  1. ( в П) (добиваться успеха в чём-л. ) thành công, thắng lợi, đạt được thành tích.
    тк. несов. ирон. — (процветать) phồn, vinh, phồn thịnh, thành đạt
    преуспевать в жизни — thành đạt trên đường đời, công thành danh toại

Tham khảo[sửa]