преуспевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của преуспевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preuspevát' |
khoa học | preuspevat' |
Anh | preuspevat |
Đức | preuspewat |
Việt | preuxpevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]преуспевать Thể chưa hoàn thành
- ( в П) (добиваться успеха в чём-л. ) thành công, thắng lợi, đạt được thành tích.
- тк. несов. ирон. — (процветать) phồn, vinh, phồn thịnh, thành đạt
- преуспевать в жизни — thành đạt trên đường đời, công thành danh toại
Tham khảo
[sửa]- "преуспевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)