приведение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

приведение gt

  1. :
    приведение доказательств — [sự] đưa ra dẫn chứng, dẫn chứng
    приведение в порядок — [sự] đưa vào nền nếp, sắp sếp cho có trật tự, thu xếp cho ngăn nắp, chỉnh đốn
    приведение в исполнение — [sự] thi hành, chấp hành
    приведение в действие — [sự] cho chạy, khởi động, làm cho hoạt động, đưa vào hoạt động
    приведение к одному знаменателю мат. — [sự, phép] quy đồng mẫu số
    приведение к присяге — [sự] bắt thề, bảo thề

Tham khảo[sửa]