Bước tới nội dung

приветственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

приветственный

  1. (Để) Chào mừng, chúc mừng.
    приветственная речь — diễn văn chào mừng, diễn văn chúc mừng, chúc từ

Tham khảo

[sửa]