прививной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прививной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privivnój |
khoa học | privivnoj |
Anh | privivnoy |
Đức | priwiwnoi |
Việt | privivnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
прививной
- :
- прививное растение — cây ghép
Tham khảo[sửa]
- "прививной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)