привлечь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của привлечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privléč' |
khoa học | privleč' |
Anh | privlech |
Đức | priwletsch |
Việt | privletr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
привлечь Hoàn thành
- Xem привлекать
Tham khảo[sửa]
- "привлечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)