приворотный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приворотный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privorótnyj |
khoa học | privorotnyj |
Anh | privorotny |
Đức | priworotny |
Việt | privorotny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]приворотный
- :
- приворотное зелье — уст. — bùa mê, bùa yêu, bùa
Tham khảo
[sửa]- "приворотный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)