Bước tới nội dung

приворотный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

приворотный

  1. :
    приворотное зелье уст. — bùa mê, bùa yêu, bùa

Tham khảo

[sửa]