приговор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của приговор
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | prigovór |
| khoa học | prigovor |
| Anh | prigovor |
| Đức | prigowor |
| Việt | prigovor |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
приговор gđ
- (Bản) Án.
- выносить приговор — tuyên án
- приводить приговор в исполнение — thi hành bản án
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “приговор”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)