пригород
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пригород
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prígorod |
khoa học | prigorod |
Anh | prigorod |
Đức | prigorod |
Việt | prigorođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пригород gđ
- (Vùng) Ngoại ô, ngoại thành.
Tham khảo[sửa]
- "пригород", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)