придать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của придать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridát' |
khoa học | pridat' |
Anh | pridat |
Đức | pridat |
Việt | priđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=прид|vowel=а}} придать Hoàn thành
- Xem придавать
Tham khảo[sửa]
- "придать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)