придвинуться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của придвинуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pridvínut'sja |
khoa học | pridvinut'sja |
Anh | pridvinutsya |
Đức | pridwinutsja |
Việt | priđvinutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]придвинуться Hoàn thành
- Xem придвигаться
Tham khảo
[sửa]- "придвинуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)