прижеч
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прижеч
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prižéč |
khoa học | prižeč |
Anh | prizhech |
Đức | prischetsch |
Việt | prigietr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]{{rus-verb-8bs|root=приж|vowel=}} прижеч Thể chưa hoàn thành
- Xem прижигать
Tham khảo
[sửa]- "прижеч", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)