прикинуться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прикинуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prikínut'sja |
khoa học | prikinut'sja |
Anh | prikinutsya |
Đức | prikinutsja |
Việt | pricinutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прикинуться Hoàn thành
- Xem прикидываться
Tham khảo[sửa]
- "прикинуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)