приклонять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приклонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priklonját' |
khoa học | priklonjat' |
Anh | priklonyat |
Đức | priklonjat |
Việt | pricloniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]приклонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приклонить)
- :
- негде, некуда голову приклонить — không có nơi nương náu, không có chỗ nương thân, vô gia cư
Tham khảo
[sửa]- "приклонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)